Có 4 kết quả:

股掌 gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ股長 gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ股长 gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ鼓掌 gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ

1/4

gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (have sb in) the palm of one's hand
(2) fig. (under) one's complete control

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) person in charge of a 股[gu3] (section or department)
(2) head
(3) chief
(4) director
(5) (in a class in a school) student responsible for a specific duty, e.g. 風紀股長|风纪股长[feng1 ji4 gu3 zhang3] discipline monitor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) person in charge of a 股[gu3] (section or department)
(2) head
(3) chief
(4) director
(5) (in a class in a school) student responsible for a specific duty, e.g. 風紀股長|风纪股长[feng1 ji4 gu3 zhang3] discipline monitor

Bình luận 0

gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vỗ tay

Từ điển Trung-Anh

(1) to applaud
(2) to clap

Bình luận 0