Có 4 kết quả:
股掌 gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ • 股長 gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ • 股长 gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ • 鼓掌 gǔ zhǎng ㄍㄨˇ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (have sb in) the palm of one's hand
(2) fig. (under) one's complete control
(2) fig. (under) one's complete control
Bình luận 0
phồn thể
giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vỗ tay
Từ điển Trung-Anh
(1) to applaud
(2) to clap
(2) to clap
Bình luận 0